--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phụ nghĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phụ nghĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ nghĩa
+
Ungrateful, thankless; unfaithful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ nghĩa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phụ nghĩa"
:
phi nghĩa
phụ nghĩa
Những từ có chứa
"phụ nghĩa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
phụ nghĩa
:
Ungrateful, thankless; unfaithful
+
phi nghĩa
:
Unjust, unrightteous, ill-gottenChiến tranh phi nghĩaAn unjust warCủa phi nghĩaIll-gotten wealthCủa phi nghĩa có giàu đâuIll-gotten, ill-spent
+
chuyên tu
:
To follow a crash course inlớp chuyên tu tiếng Ngaa crash course in Russianhọc chuyên tu kỹ thuậtto follow a technical crash course
+
nhau nhảu
:
(ít dùng) Coarse, vulgarLàm gì mà nói nhau nhảu thế?why are such a vulgar language?
+
hình nhân
:
Paper and bamboo pupet (to be burned on worship)